Loading ...
Loading...
[GOLD-USD] 2325.19
Loading...

10+ Cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành Nail

Để giúp những ai đang làm việc trong ngành Nail trang bị thêm nhiều vốn từ vựng tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Ngay trong bài viết dưới đây, sẽ tổng hợp lại trọn bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Nail để bạn đọc có thể dễ dàng học và ứng dụng thực tế!

Tiếng anh giao tiếp ngành nail

1. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành Nail

Hội thoại 1

Linda: Do you like fake nail, manicure or pedicure? (Bạn thích làm móng tay, móng tay hay móng chân giả?)
Nana: A pedicure with pink nail polish please. (Làm ơn làm móng chân với sơn móng tay màu hồng.)
Linda: Can you sign your name and pick your color please? (Bạn có thể ký tên và chọn màu của bạn được không?)
Nana: Yes, of course! (Vâng, tất nhiên!)

Người Việt Rao Vặt – Classified Ads

Hội thoại 2

Nail technician: Hi good morning, how are you? (Chào, bạn khỏe không?)
Customer: I’m good. (Tôi ổn.)
Nail technician: How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Customer: May I have a pedicure? (Tôi có thể chăm sóc móng chân không?)
Nail technician: Follow me please, to the pedicure chair. (Làm ơn đi theo tôi, đến cái ghế chăm sóc móng chân.)

Hội thoại 3

Customer: May I have a manicure? (Tôi có thể làm móng tay không?)
Nail technician: Give me your hand, please. (Làm ơn đưa tay cho tôi.)
Nail technician: What kind of nails do you like? (Bạn thích kiểu móng nào?)
Customer: Make it square with round corner (Tạo hình vuông với góc tròn)
Nail technician: Would you like to cut down your nails? (Bạn có muốn cắt bớt móng tay của mình không?)
Customer: File a bit more, don’t file too much at the corner. (Nộp nhiều hơn một chút, không nộp quá nhiều ở góc.)

Hội thoại 4

Customer: May I have a manicure? (Tôi có thể làm móng tay không?)
Manicurist: What do you need to have done? (Bạn cần phải làm gì?)
Customer: I would like to have my nails painted. ( Tôi muốn sơn móng tay.)
Manicurist: Would you like fake nails or natural nails? (Bạn muốn làm móng giả hay móng tay tự nhiên?)
Customer: Natural nails, please. (Làm ơn làm móng tự nhiên)
Manicurist: Pick a color please. (Vui lòng chọn một màu)
Customer: This one please. (Cái này làm ơn)
Manicurist: I think this color suits you better. (Tôi nghĩ màu này hợp với bạn hơn)
Customer: How long does it take? (Mất bao lâu?)
Manicurist: It’s been an hour. (Đã một giờ trôi qua.)

Tiếng anh giao tiếp tiệm nail

Hội thoại 5

Nail technician: You like pedicure? (Bạn thích làm móng chân?)
Customer: Yes.
Nail technician: Do you like square or round shape nails? (Bạn thích kiểu móng vuông hay tròn?)
Customer: Round shape nails. (Bạn thích kiểu móng vuông hay tròn?)
Nail technician: What color nail polish would you like? (Bạn muốn sơn móng tay màu gì?)
Customer: Red nail polish, please. (Làm ơn sơn móng tay màu đỏ.)
Nail technician: Sit here, please. How’s the water? ( Làm ơn ngồi đây. Nước thế nào?)
Customer: Water is good. (Nước được rồi.)

Hội thoại 6

Manicurist: Would you like to cut down your nails? (Bạn có muốn cắt bớt móng tay của mình không?)
Customer: No. Only just file. (Không. Chỉ dũa móng thôi.)
Manicurist: Would you like to polish the whole nail or just the tip? (Bạn muốn sơn toàn bộ móng hay chỉ sơn phần móng?)
Customer: Whole, please. (Toàn bộ móng)

Hội thoại 7

Nail technician: Would you like a design for your nails? (Bạn có muốn thiết kế cho bộ móng của mình không?)
Customer: Yes. I’d love to. (Vâng. Tôi rất thích.)
Nail technician: Would you like a flower, simple or busy design? (Bạn thích một bông hoa, thiết kế đơn giản hay cầu kì?)
Customer: Flower, please. (Hình hoa, làm ơn)
Nail technician: Have a look at the pattern. (Hãy xem mẫu.)
Customer: I like this design. (Tôi thích thiết kế này.)

Hội thoại 8

Customer: I’d like a new polish color for my nails. (Tôi muốn có một màu sơn mới cho móng tay của mình.)
Nail technician: First I have to remove the old nail polish, then I will cut your nails and apply new nail polish. (Đầu tiên tôi phải tẩy lớp sơn móng cũ, sau đó tôi sẽ cắt móng cho bạn và sơn móng mới.)
Nail technician: Don’t move your hand, please. (Xin đừng cử động tay.)
Customer: Ok. I’ll keep my hand still. (Ok. Tôi sẽ giữ yên tay mình.)
Nail technician: Oh, your hand is shaking too much. (Ôi, tay cô run quá.)
Customer: Sorry, I will try. (Xin lỗi, tôi sẽ cố gắng.)

Hội thoại 9

Customer: I’d like to cut down my nails. (Tôi muốn cắt bớt móng tay.)
Nail technician: How long do you like? (Bạn thích dài cỡ nào?)
Customer: Short nails. (Móng tay ngắn.)
Nail technician: Anything else? (Còn gì nữa không?)
Customer: Make it thin and look natural. (Làm cho nó mỏng và trông tự nhiên.)
Nail technician: Relax your hand. (Thư giãn bàn tay của bạn.)

Hội thoại 10

Nail technician: What’s the problem? (Vấn đề là gì?)
Customer: Be gentle, please. You are too rough. (Làm ơn nhẹ nhàng. Bạn quá thô bạo.)
Nail technician: I’m very sorry. I’ll be more careful. (Tôi rất xin lỗi. Tôi sẽ cẩn thận hơn.)
Nail technician: Now, wash your hands please. (Bây giờ, hãy rửa tay của bạn.)
Customer: Where is the washroom? (Phòng vệ sinh ở đâu?)
Nail technician: It’s on the left. (Nó ở bên trái.)

Hội thoại 11

Customer: Is it done? I must go now. (Xong chưa? Tôi phải đi bây giờ)
Manicurist: It’s not totally dried but you can go if you want. (Nó chưa khô hoàn toàn nhưng bạn có thể đi nếu muốn.)
Customer: What’s the total? (Tổng số là bao nhiêu?)
Manicurist: $200.
Customer: Here you are. Keep the change. (Của bạn đây. Giữ tiền lẻ.)
Manicurist: Thank you and see you again. (Xin cảm ơn và hẹn gặp lại.)

Tiếng anh giao tiếp ngành nail

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Nail

  • Follow me please, to the pedicure chair (Làm ơn theo tôi đến chỗ làm móng chân)
  • Sit here, please. How’s the water (Làm ơn ngồi đây. Nước như vậy được không?)
  • Give me your hand, please (Hãy đưa tay bạn cho tôi)
  • What kind of nails do you like? (Anh/chị muốn làm kiểu móng nào?)
  • Do you like square or round shape nails? (Bạn muốn làm móng vuông hay tròn?)
  • Make it square with a round corner (Móng vuông nhưng tròn ở góc)
  • Would you like to cut down your toenail? (Bạn có muốn cắt bớt móng không?)
  • Move your hand closer, please. (Hãy đưa tay bạn lại gần hơn)
  • Keep your hand still (Giữ yên tay)
  • Make it thin (Làm mỏng thôi)
  • Make it look natural (Làm cho giống tự nhiên.)
  • You are done (Đã xong)
  • What’s the problem? (Có vấn đề gì vậy)

3. Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp Nail

3.1. Từ vựng tiếng Anh về Nail cơ bản

  • Nail – /neil/: Móng
  • Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay
  • Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay
  • Nail file – /’neil fail/: Dũa móng tay
  • Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay
  • Nail art – /neil a:t/: Vẽ móng
  • Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay
  • Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay
  • Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng
  • File – /fail/: Dũa móng
  • Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân
  • Emery board – /’eməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài dùng để dũa móng tay
  • Heel – /hiːl/: Gót chân
  • Toe nail – /’touneil/: Móng chân
  • Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn
  • Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng
  • Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (Lấy đi phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)
  • Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kem làm mềm da
  • Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng
  • Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn
  • Serum – /ˈsɪrə/: Tinh chất chăm sóc da
  • Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết
  • Nail tip: Móng típ
  • Nail form: Phom giấy làm móng
  • Powder: Bột đắp móng
  • Glue: Keo
  • Base coat: Nước sơn lót
  • Top coat: Nước sơn bóng, bảo vệ các lớp sơn ở dưới. Thường là lớp sươn cuối cùng

Tiếng anh giao tiếp ngành nail

3.2. Từ vựng tiếng Anh về hình dạng móng

  • Rounded: Móng tròn
  • Shape nail – /ʃeip/: Hình dáng móng
  • Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van
  • Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
  • Almond: HÌnh bầu dục nhọn
  • Point: Móng mũi nhọn
  • Coffin: Móng 2 góc xéo, đầu phẳng
  • Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
  • Square: Móng hình hộp vuông góc

3.3. Từ vựng về dụng cụ làm Nail trong tiếng Anh

  • Handpiece: Máy làm móng
  • Carbide: Đầu máy để gắn vào Handpiece
  • Charm: Đồ trang trí gắn lên móng
  • Cuticle Scissor: Kéo cắt da
  • Cuticle Oil: Tinh dầu dưỡng
  • Dryer: Máy hơ tay

3.4. Từ vựng tiếng Anh về cách trang trí móng
Color blocking là mẫu móng kết hợp các khối màu khác nhau. Có thể phối hợp màu sáng, màu đậm hoặc những màu đối lập rất thời thượng và có sự đồng điệu với các mùa. Đây là một mẫu móng đơn giản dễ làm. Đem lại cảm giác sinh động khác với cách sơn móng truyền thống.

Gradient là sự chuyển hóa màu sắc trên cùng 1 móng dọc theo chiều dài của móng. Kiểu này có nhiều cách thực hiện. Phủ 2 màu nước sơn móng tay khác nhau, sử dụng thêm miếng bọt biển. Đổ sơn ra miếng bọt biển đó và trộn với nhau. Sau đó phủ lên móng tạo các hình thù tùy theo ý thích.

Ombre là sự kết hợp các màu sắc khác nhau thường sẽ là từ đậm đến nhạt. Có 1 điểm khác biệt so với gradient là chuyển màu từ ngón này sang ngón khác.

Skittle là từ tiếng lóng mô tả sự trang trí theo hình thức ngẫu nhiên. Kiểu trang trí này được sơ bằng nhiều màu khác nhau và màu sắc có sự pha trộn ngẫu nhiên. Bạn có thể trang trí mỗi ngón 1 kiểu khác nhau.

Water marbling đây là cách trang trí đang thịnh hành hiện nay. Bởi sự tiện dụng và phá cách tạo nên những mẫu móng với sự sáng tạo ngẫu nhiên thu hút mọi ánh nhìn. Sơn được hòa trên mặt nước. Sau đó nhúng móng vào trong nước để sơn xoay bám vào trong móng tạo nên những thiết kế tuyệt vời.

Chia sẻ bài viết