Bài viết tổng hợp 150 từ vựng phổ biến trong ngành nail, giúp thợ nail giao tiếp chuyên nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn. Danh sách bao gồm các dụng cụ, kiểu móng, màu sắc, kỹ thuật làm nail và thuật ngữ giao tiếp trong tiệm nail. Mỗi từ kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt, dễ hiểu, dễ áp dụng. Đây là tài liệu hữu ích cho cả thợ mới và chuyên gia trong ngành làm đẹp!
![150 Từ Vựng Ngành Nail Thông Dụng 2 150 Từ Vựng Ngành Nail Thông Dụng](https://nguoiviet.us/wp-content/uploads/2025/02/150-tu-vung-nganh-nail-thong-dung.jpg)
150 Từ Vựng Ngành Nail Thông Dụng
Tiếng Anh Dụng Cụ Nail
Nail file | /neɪl faɪl/ | Dũa móng |
Nail clipper | /neɪl ˈklɪpər/ | Bấm móng tay |
Cuticle nipper | /ˈkjuːtɪkl ˈnɪpər/ | Kềm cắt da |
Cuticle pusher | /ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃər/ | Dụng cụ đẩy da |
Nail brush | /ˈneɪl brʌʃ/ | Bàn chải móng |
Nail drill | /neɪl drɪl/ | Máy mài móng |
Cuticle scissors | /ˈkjuːtɪkl ˈsɪzərz/ | Kéo cắt da |
Buffer | /ˈbʌfər/ | Cục phao mịn (dùng để chà móng) |
Tweezers | /ˈtwiːzərz/ | Cái nhíp |
Toe separator | /təʊ ˈsepəreɪtər/ | Dụng cụ tách ngón chân (khi sơn) |
Stamping plate | /ˈstæmpɪŋ pleɪt/ | Dụng cụ dập móng |
Dotting tool | /ˈdɑːtɪŋ tuːl/ | Dụng cụ vẽ chấm trên móng |
Nail lamp | /neɪl læmp/ | Đèn hơ móng tay/chân |
Builder gel brush | /ˈbɪldər dʒɛl brʌʃ/ | Cọ gel đắp móng |
Striping tape | /ˈstraɪpɪŋ teɪp/ | Băng keo kẻ móng |
Nail buffer block | /neɪl ˈbʌfər blɒk/ | Cục buffer chà móng |
Chrome powder brush | /kroʊm ˈpaʊdər brʌʃ/ | Cọ dùng bột chrome |
Cuticle oil dropper | /ˈkjuːtɪkl ɔɪl ˈdrɒpər/ | Dụng cụ nhỏ giọt dầu dưỡng da |
Acrylic powder scoop | /əˈkrɪlɪk ˈpaʊdər skuːp/ | Muỗng xúc bột acrylic |
Gel curing lamp | /dʒɛl ˈkjʊərɪŋ læmp/ | Đèn hơ gel UV/LED |
Nail dust collector | /neɪl dʌst kəˈlɛktər/ | Máy hút bụi làm móng |
Acrylic brush | /əˈkrɪlɪk brʌʃ/ | Cọ đắp bột acrylic |
Cuticle softener pen | /ˈkjuːtɪkl ˈsɒfnər pɛn/ | Bút làm mềm da quanh móng |
Nail soak bowl | /neɪl səʊk boʊl/ | Bát ngâm móng |
Nail art sponge | /neɪl ɑːrt spʌndʒ/ | Mút trang trí móng |
Nail tip cutter | /neɪl tɪp ˈkʌtər/ | Kềm cắt móng giả |
UV gloves | /juː viː ɡlʌvz/ | Găng tay chống tia UV |
Nail cleanser pads | /neɪl ˈklɛnzər pædz/ | Bông tẩy sơn móng |
Dipping powder tray | /ˈdɪpɪŋ ˈpaʊdər treɪ/ | Khay nhúng bột móng |
Foil wraps | /fɔɪl ræps/ | Giấy bạc quấn móng |
Nail glue | /neɪl ɡluː/ | Keo dán móng |
Nail dust brush | /neɪl dʌst brʌʃ/ | Cọ phủi bụi móng |
Gel removal clips | /dʒɛl rɪˈmuːvəl klɪps/ | Kẹp tháo sơn gel |
Magnetic nail holder | /mæɡˈnɛtɪk neɪl ˈhoʊldər/ | Giá đỡ móng nam châm |
Nail drying spray | /neɪl ˈdraɪɪŋ spreɪ/ | Xịt làm khô sơn móng |
Nail polish remover | /neɪl ˈpɑːlɪʃ rɪˈmuːvər/ | Nước tẩy sơn móng |
Cuticle fork | /ˈkjuːtɪkl fɔːrk/ | Dụng cụ đẩy và cắt da |
Glass nail file | /ɡlæs neɪl faɪl/ | Dũa móng thủy tinh |
Pedicure rasp | /ˈpɛdɪkjʊr ræsp/ | Dụng cụ chà gót chân |
Nail stamping kit | /neɪl ˈstæmpɪŋ kɪt/ | Bộ dập trang trí móng |
Electric nail drill | /ɪˈlɛktrɪk neɪl drɪl/ | Máy dũa móng điện |
Nail curing lamp | /neɪl ˈkjʊərɪŋ læmp/ | Đèn hơ móng |
Nail extension tips | /neɪl ɪkˈstɛnʃən tɪps/ | Móng giả nối dài |
Silicone practice hand | /ˈsɪlɪkən ˈpræktɪs hænd/ | Tay giả tập luyện móng |
Nail art palette | /neɪl ɑːrt ˈpælɪt/ | Bảng pha màu sơn móng |
UV/LED gel lamp | /juː viː ɛl iː diː dʒɛl læmp/ | Đèn hơ gel UV/LED |
Cuticle exfoliator | /ˈkjuːtɪkl ɪkˈsfoʊliˌeɪtər/ | Dung dịch tẩy da chết |
Airbrush gun | /ˈɛrˌbrʌʃ ɡʌn/ | Súng phun sơn móng |
Sponge gradient tool | /spʌndʒ ˈɡreɪdiənt tuːl/ | Dụng cụ tạo hiệu ứng chuyển màu |
3D nail art mold | /ˈθriː diː neɪl ɑːrt moʊld/ | Khuôn tạo hoa văn 3D |
Tiếng Anh Nail Design
Square nails | /skwɛr neɪlz/ | Móng vuông |
Round nails | /raʊnd neɪlz/ | Móng tròn |
Oval nails | /ˈoʊvəl neɪlz/ | Móng bầu dục |
Almond nails | /ˈɑːlmənd neɪlz/ | Móng hạnh nhân |
Coffin nails | /ˈkɒfɪn neɪlz/ | Móng dáng quan tài |
Stiletto nails | /stɪˈlɛtoʊ neɪlz/ | Móng nhọn |
Ballerina nails | /ˌbæləˈriːnə neɪlz/ | Móng dáng ballet |
Squoval nails | /ˈskwoʊvəl neɪlz/ | Móng vuông bầu |
Lipstick nails | /ˈlɪpstɪk neɪlz/ | Móng dáng son môi |
Flare nails | /flɛr neɪlz/ | Móng xòe |
French manicure | /frɛntʃ ˈmænɪkjʊr/ | Móng kiểu Pháp |
American manicure | /əˈmɛrɪkən ˈmænɪkjʊr/ | Móng kiểu Mỹ |
Ombre nails | /ˈɒmbreɪ neɪlz/ | Móng ombre |
Chrome nails | /kroʊm neɪlz/ | Móng phủ chrome |
Holographic nails | /ˌhɒləˈɡræfɪk neɪlz/ | Móng hiệu ứng holographic |
Matte nails | /mæt neɪlz/ | Móng sơn lì |
Glossy nails | /ˈɡlɒsi neɪlz/ | Móng bóng |
Cat eye nails | /kæt aɪ neɪlz/ | Móng mắt mèo |
Velvet nails | /ˈvɛlvɪt neɪlz/ | Móng nhung |
Glitter nails | /ˈɡlɪtər neɪlz/ | Móng lấp lánh |
Jelly nails | /ˈdʒɛli neɪlz/ | Móng trong suốt |
Foil nails | /fɔɪl neɪlz/ | Móng phủ giấy bạc |
Marble nails | /ˈmɑːrbəl neɪlz/ | Móng hiệu ứng đá cẩm thạch |
Watercolor nails | /ˈwɔːtərˌkʌlər neɪlz/ | Móng vẽ màu nước |
Gradient nails | /ˈɡreɪdiənt neɪlz/ | Móng chuyển màu |
Abstract nails | /ˈæbstrækt neɪlz/ | Móng thiết kế trừu tượng |
Neon nails | /ˈniːɒn neɪlz/ | Móng neon |
3D nails | /θriː diː neɪlz/ | Móng 3D |
Floral nails | /ˈflɔːrəl neɪlz/ | Móng hoa |
Animal print nails | /ˈænɪməl prɪnt neɪlz/ | Móng họa tiết động vật |
Negative space nails | /ˈnɛɡətɪv speɪs neɪlz/ | Móng thiết kế khoảng trống |
Metallic nails | /məˈtælɪk neɪlz/ | Móng kim loại |
Stamping nails | /ˈstæmpɪŋ neɪlz/ | Móng dập họa tiết |
Geometric nails | /ˌdʒiːəˈmɛtrɪk neɪlz/ | Móng họa tiết hình học |
Pastel nails | /ˈpæstl neɪlz/ | Móng màu pastel |
Candy nails | /ˈkændi neɪlz/ | Móng kẹo ngọt |
Swarovski nails | /swɔːrˈɒfski neɪlz/ | Móng đính đá Swarovski |
Crystal nails | /ˈkrɪstl neɪlz/ | Móng pha lê |
Bubble nails | /ˈbʌbəl neɪlz/ | Móng bong bóng |
Smoke nails | /smoʊk neɪlz/ | Móng hiệu ứng khói |
Pearl nails | /pɜːrl neɪlz/ | Móng ngọc trai |
Magnetic nails | /mæɡˈnɛtɪk neɪlz/ | Móng từ tính |
Thermal nails | /ˈθɜːrməl neɪlz/ | Móng đổi màu theo nhiệt độ |
Velvet matte nails | /ˈvɛlvɪt mæt neɪlz/ | Móng nhung lì |
Color block nails | /ˈkʌlər blɒk neɪlz/ | Móng phối màu khối |
Mirror nails | /ˈmɪrər neɪlz/ | Móng gương |
Encapsulated nails | /ɪnˈkæpsjʊleɪtɪd neɪlz/ | Móng bọc trong suốt |
Sugar nails | /ˈʃʊɡər neɪlz/ | Móng hiệu ứng đường |
Cartoon nails | /ˈkɑːrˌtuːn neɪlz/ | Móng phong cách hoạt hình |
Pop art nails | /pɒp ɑːrt neɪlz/ | Móng phong cách pop-art |
Tiếng Anh Thợ Nail
Nail technician | /neɪl tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên làm móng |
Manicurist | /ˈmænɪkjʊrɪst/ | Thợ làm móng tay |
Pedicurist | /ˈpɛdɪkjʊrɪst/ | Thợ làm móng chân |
Nail artist | /neɪl ˈɑːrtɪst/ | Chuyên gia vẽ móng |
Nail salon owner | /neɪl səˈlɒn ˈoʊnər/ | Chủ tiệm nail |
Nail trainee | /neɪl ˈtreɪniː/ | Thợ học việc |
Nail educator | /neɪl ˈɛdʒʊkeɪtər/ | Giảng viên dạy nail |
Freelance nail tech | /ˈfriːlɑːns neɪl tɛk/ | Thợ làm móng tự do |
Senior nail tech | /ˈsiːnjər neɪl tɛk/ | Thợ nail có kinh nghiệm |
Junior nail tech | /ˈdʒuːniər neɪl tɛk/ | Thợ nail mới vào nghề |
Mobile nail tech | /ˈmoʊbaɪl neɪl tɛk/ | Thợ nail di động |
Salon assistant | /səˈlɒn əˈsɪstənt/ | Trợ lý tiệm nail |
Nail specialist | /neɪl ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên gia nail |
Nail consultant | /neɪl kənˈsʌltənt/ | Cố vấn ngành nail |
Spa nail technician | /spɑː neɪl tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên spa nail |
Nail design expert | /neɪl dɪˈzaɪn ˈɛkspɜːrt/ | Chuyên gia thiết kế nail |
Acrylic nail tech | /əˈkrɪlɪk neɪl tɛk/ | Thợ làm móng bột acrylic |
Gel nail tech | /dʒɛl neɪl tɛk/ | Thợ làm móng gel |
Nail extension tech | /neɪl ɪkˈstɛnʃən tɛk/ | Thợ làm móng nối dài |
Nail recruiter | /neɪl rɪˈkruːtər/ | Người tuyển dụng thợ nail |
Nail instructor | /neɪl ɪnˈstrʌktər/ | Hướng dẫn viên đào tạo nail |
Salon manager | /səˈlɒn ˈmænɪdʒər/ | Quản lý tiệm nail |
Nail business coach | /neɪl ˈbɪznɪs koʊtʃ/ | Cố vấn kinh doanh nail |
Manicure assistant | /ˈmænɪkjʊr əˈsɪstənt/ | Trợ lý làm móng tay |
Pedicure assistant | /ˈpɛdɪkjʊr əˈsɪstənt/ | Trợ lý làm móng chân |
Nail supply vendor | /neɪl səˈplaɪ ˈvɛndər/ | Nhà cung cấp sản phẩm nail |
Nail care advisor | /neɪl kɛr ədˈvaɪzər/ | Cố vấn chăm sóc móng |
Nail competition judge | /neɪl ˌkɑːmpɪˈtɪʃən dʒʌdʒ/ | Giám khảo cuộc thi nail |
Luxury nail tech | /ˈlʌʒəri neɪl tɛk/ | Thợ làm nail cao cấp |
Airbrush nail artist | /ˈɛrˌbrʌʃ neɪl ˈɑːrtɪst/ | Nghệ nhân nail phun sơn |
Nail influencer | /neɪl ˈɪnfluənsər/ | Người ảnh hưởng ngành nail |
Nail blogger | /neɪl ˈblɒɡər/ | Blogger về nail |
Nail social media manager | /neɪl ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈmænɪdʒər/ | Quản lý truyền thông nail |
Nail supply store owner | /neɪl səˈplaɪ stɔːr ˈoʊnər/ | Chủ cửa hàng sản phẩm nail |
Organic nail tech | /ɔːrˈɡænɪk neɪl tɛk/ | Thợ làm nail hữu cơ |
Natural nail specialist | /ˈnætʃrəl neɪl ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên gia móng tự nhiên |
Nail product developer | /neɪl ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpər/ | Nhà phát triển sản phẩm nail |
Nail salon receptionist | /neɪl səˈlɒn rɪˈsɛpʃənɪst/ | Lễ tân tiệm nail |
Nail fashion trendsetter | /neɪl ˈfæʃən ˈtrɛndˌsɛtər/ | Người định hướng xu hướng nail |
Airbrush nail tech | /ˈɛrˌbrʌʃ neɪl tɛk/ | Thợ nail phun sơn |
Custom nail designer | /ˈkʌstəm neɪl dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế móng độc quyền |
3D nail artist | /θriː diː neɪl ˈɑːrtɪst/ | Nghệ nhân nail 3D |
Bridal nail stylist | /ˈbraɪdəl neɪl ˈstaɪlɪst/ | Chuyên gia nail cô dâu |
Nail extension trainer | /neɪl ɪkˈstɛnʃən ˈtreɪnər/ | Giảng viên dạy móng nối |
Celebrity nail artist | /səˈlɛbrɪti neɪl ˈɑːrtɪst/ | Nghệ nhân nail người nổi tiếng |
Vegan nail specialist | /ˈviːɡən neɪl ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên gia nail thuần chay |
Private nail stylist | /ˈpraɪvɪt neɪl ˈstaɪlɪst/ | Chuyên gia nail cá nhân |
Editorial nail artist | /ˌɛdɪˈtɔːriəl neɪl ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ nail biên tập viên |
Resort spa nail tech | /rɪˈzɔrt spɑː neɪl tɛk/ | Thợ làm nail tại resort |
Nail franchise owner | /neɪl ˈfrænˌtʃaɪz ˈoʊnər/ | Chủ sở hữu chuỗi nail |
Nắm vững từ vựng ngành nail giúp thợ nail giao tiếp tốt hơn, nâng cao tay nghề và chất lượng dịch vụ. Hy vọng danh sách này sẽ hỗ trợ bạn trong công việc, giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn. Chúc bạn thành công!