Loading ...
2883.64 [GOLD-USD]

150 Từ Vựng Ngành Nail Thông Dụng

Bài viết tổng hợp 150 từ vựng phổ biến trong ngành nail, giúp thợ nail giao tiếp chuyên nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn. Danh sách bao gồm các dụng cụ, kiểu móng, màu sắc, kỹ thuật làm nail và thuật ngữ giao tiếp trong tiệm nail. Mỗi từ kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt, dễ hiểu, dễ áp dụng. Đây là tài liệu hữu ích cho cả thợ mới và chuyên gia trong ngành làm đẹp!

150 Từ Vựng Ngành Nail Thông Dụng

150 Từ Vựng Ngành Nail Thông Dụng

Tiếng Anh Dụng Cụ Nail

Nail file /neɪl faɪl/ Dũa móng
Nail clipper /neɪl ˈklɪpər/ Bấm móng tay
Cuticle nipper /ˈkjuːtɪkl ˈnɪpər/ Kềm cắt da
Cuticle pusher /ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃər/ Dụng cụ đẩy da
Nail brush /ˈneɪl brʌʃ/ Bàn chải móng
Nail drill /neɪl drɪl/ Máy mài móng
Cuticle scissors /ˈkjuːtɪkl ˈsɪzərz/ Kéo cắt da
Buffer /ˈbʌfər/ Cục phao mịn (dùng để chà móng)
Tweezers /ˈtwiːzərz/ Cái nhíp
Toe separator /təʊ ˈsepəreɪtər/ Dụng cụ tách ngón chân (khi sơn)
Stamping plate /ˈstæmpɪŋ pleɪt/ Dụng cụ dập móng
Dotting tool /ˈdɑːtɪŋ tuːl/ Dụng cụ vẽ chấm trên móng
Nail lamp /neɪl læmp/ Đèn hơ móng tay/chân
Builder gel brush /ˈbɪldər dʒɛl brʌʃ/ Cọ gel đắp móng
Striping tape /ˈstraɪpɪŋ teɪp/ Băng keo kẻ móng
Nail buffer block /neɪl ˈbʌfər blɒk/ Cục buffer chà móng
Chrome powder brush /kroʊm ˈpaʊdər brʌʃ/ Cọ dùng bột chrome
Cuticle oil dropper /ˈkjuːtɪkl ɔɪl ˈdrɒpər/ Dụng cụ nhỏ giọt dầu dưỡng da
Acrylic powder scoop /əˈkrɪlɪk ˈpaʊdər skuːp/ Muỗng xúc bột acrylic
Gel curing lamp /dʒɛl ˈkjʊərɪŋ læmp/ Đèn hơ gel UV/LED
Nail dust collector /neɪl dʌst kəˈlɛktər/ Máy hút bụi làm móng
Acrylic brush /əˈkrɪlɪk brʌʃ/ Cọ đắp bột acrylic
Cuticle softener pen /ˈkjuːtɪkl ˈsɒfnər pɛn/ Bút làm mềm da quanh móng
Nail soak bowl /neɪl səʊk boʊl/ Bát ngâm móng
Nail art sponge /neɪl ɑːrt spʌndʒ/ Mút trang trí móng
Nail tip cutter /neɪl tɪp ˈkʌtər/ Kềm cắt móng giả
UV gloves /juː viː ɡlʌvz/ Găng tay chống tia UV
Nail cleanser pads /neɪl ˈklɛnzər pædz/ Bông tẩy sơn móng
Dipping powder tray /ˈdɪpɪŋ ˈpaʊdər treɪ/ Khay nhúng bột móng
Foil wraps /fɔɪl ræps/ Giấy bạc quấn móng
Nail glue /neɪl ɡluː/ Keo dán móng
Nail dust brush /neɪl dʌst brʌʃ/ Cọ phủi bụi móng
Gel removal clips /dʒɛl rɪˈmuːvəl klɪps/ Kẹp tháo sơn gel
Magnetic nail holder /mæɡˈnɛtɪk neɪl ˈhoʊldər/ Giá đỡ móng nam châm
Nail drying spray /neɪl ˈdraɪɪŋ spreɪ/ Xịt làm khô sơn móng
Nail polish remover /neɪl ˈpɑːlɪʃ rɪˈmuːvər/ Nước tẩy sơn móng
Cuticle fork /ˈkjuːtɪkl fɔːrk/ Dụng cụ đẩy và cắt da
Glass nail file /ɡlæs neɪl faɪl/ Dũa móng thủy tinh
Pedicure rasp /ˈpɛdɪkjʊr ræsp/ Dụng cụ chà gót chân
Nail stamping kit /neɪl ˈstæmpɪŋ kɪt/ Bộ dập trang trí móng
Electric nail drill /ɪˈlɛktrɪk neɪl drɪl/ Máy dũa móng điện
Nail curing lamp /neɪl ˈkjʊərɪŋ læmp/ Đèn hơ móng
Nail extension tips /neɪl ɪkˈstɛnʃən tɪps/ Móng giả nối dài
Silicone practice hand /ˈsɪlɪkən ˈpræktɪs hænd/ Tay giả tập luyện móng
Nail art palette /neɪl ɑːrt ˈpælɪt/ Bảng pha màu sơn móng
UV/LED gel lamp /juː viː ɛl iː diː dʒɛl læmp/ Đèn hơ gel UV/LED
Cuticle exfoliator /ˈkjuːtɪkl ɪkˈsfoʊliˌeɪtər/ Dung dịch tẩy da chết
Airbrush gun /ˈɛrˌbrʌʃ ɡʌn/ Súng phun sơn móng
Sponge gradient tool /spʌndʒ ˈɡreɪdiənt tuːl/ Dụng cụ tạo hiệu ứng chuyển màu
3D nail art mold /ˈθriː diː neɪl ɑːrt moʊld/ Khuôn tạo hoa văn 3D

Tiếng Anh Nail Design

Square nails /skwɛr neɪlz/ Móng vuông
Round nails /raʊnd neɪlz/ Móng tròn
Oval nails /ˈoʊvəl neɪlz/ Móng bầu dục
Almond nails /ˈɑːlmənd neɪlz/ Móng hạnh nhân
Coffin nails /ˈkɒfɪn neɪlz/ Móng dáng quan tài
Stiletto nails /stɪˈlɛtoʊ neɪlz/ Móng nhọn
Ballerina nails /ˌbæləˈriːnə neɪlz/ Móng dáng ballet
Squoval nails /ˈskwoʊvəl neɪlz/ Móng vuông bầu
Lipstick nails /ˈlɪpstɪk neɪlz/ Móng dáng son môi
Flare nails /flɛr neɪlz/ Móng xòe
French manicure /frɛntʃ ˈmænɪkjʊr/ Móng kiểu Pháp
American manicure /əˈmɛrɪkən ˈmænɪkjʊr/ Móng kiểu Mỹ
Ombre nails /ˈɒmbreɪ neɪlz/ Móng ombre
Chrome nails /kroʊm neɪlz/ Móng phủ chrome
Holographic nails /ˌhɒləˈɡræfɪk neɪlz/ Móng hiệu ứng holographic
Matte nails /mæt neɪlz/ Móng sơn lì
Glossy nails /ˈɡlɒsi neɪlz/ Móng bóng
Cat eye nails /kæt aɪ neɪlz/ Móng mắt mèo
Velvet nails /ˈvɛlvɪt neɪlz/ Móng nhung
Glitter nails /ˈɡlɪtər neɪlz/ Móng lấp lánh
Jelly nails /ˈdʒɛli neɪlz/ Móng trong suốt
Foil nails /fɔɪl neɪlz/ Móng phủ giấy bạc
Marble nails /ˈmɑːrbəl neɪlz/ Móng hiệu ứng đá cẩm thạch
Watercolor nails /ˈwɔːtərˌkʌlər neɪlz/ Móng vẽ màu nước
Gradient nails /ˈɡreɪdiənt neɪlz/ Móng chuyển màu
Abstract nails /ˈæbstrækt neɪlz/ Móng thiết kế trừu tượng
Neon nails /ˈniːɒn neɪlz/ Móng neon
3D nails /θriː diː neɪlz/ Móng 3D
Floral nails /ˈflɔːrəl neɪlz/ Móng hoa
Animal print nails /ˈænɪməl prɪnt neɪlz/ Móng họa tiết động vật
Negative space nails /ˈnɛɡətɪv speɪs neɪlz/ Móng thiết kế khoảng trống
Metallic nails /məˈtælɪk neɪlz/ Móng kim loại
Stamping nails /ˈstæmpɪŋ neɪlz/ Móng dập họa tiết
Geometric nails /ˌdʒiːəˈmɛtrɪk neɪlz/ Móng họa tiết hình học
Pastel nails /ˈpæstl neɪlz/ Móng màu pastel
Candy nails /ˈkændi neɪlz/ Móng kẹo ngọt
Swarovski nails /swɔːrˈɒfski neɪlz/ Móng đính đá Swarovski
Crystal nails /ˈkrɪstl neɪlz/ Móng pha lê
Bubble nails /ˈbʌbəl neɪlz/ Móng bong bóng
Smoke nails /smoʊk neɪlz/ Móng hiệu ứng khói
Pearl nails /pɜːrl neɪlz/ Móng ngọc trai
Magnetic nails /mæɡˈnɛtɪk neɪlz/ Móng từ tính
Thermal nails /ˈθɜːrməl neɪlz/ Móng đổi màu theo nhiệt độ
Velvet matte nails /ˈvɛlvɪt mæt neɪlz/ Móng nhung lì
Color block nails /ˈkʌlər blɒk neɪlz/ Móng phối màu khối
Mirror nails /ˈmɪrər neɪlz/ Móng gương
Encapsulated nails /ɪnˈkæpsjʊleɪtɪd neɪlz/ Móng bọc trong suốt
Sugar nails /ˈʃʊɡər neɪlz/ Móng hiệu ứng đường
Cartoon nails /ˈkɑːrˌtuːn neɪlz/ Móng phong cách hoạt hình
Pop art nails /pɒp ɑːrt neɪlz/ Móng phong cách pop-art

Tiếng Anh Thợ Nail

Nail technician /neɪl tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên làm móng
Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/ Thợ làm móng tay
Pedicurist /ˈpɛdɪkjʊrɪst/ Thợ làm móng chân
Nail artist /neɪl ˈɑːrtɪst/ Chuyên gia vẽ móng
Nail salon owner /neɪl səˈlɒn ˈoʊnər/ Chủ tiệm nail
Nail trainee /neɪl ˈtreɪniː/ Thợ học việc
Nail educator /neɪl ˈɛdʒʊkeɪtər/ Giảng viên dạy nail
Freelance nail tech /ˈfriːlɑːns neɪl tɛk/ Thợ làm móng tự do
Senior nail tech /ˈsiːnjər neɪl tɛk/ Thợ nail có kinh nghiệm
Junior nail tech /ˈdʒuːniər neɪl tɛk/ Thợ nail mới vào nghề
Mobile nail tech /ˈmoʊbaɪl neɪl tɛk/ Thợ nail di động
Salon assistant /səˈlɒn əˈsɪstənt/ Trợ lý tiệm nail
Nail specialist /neɪl ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia nail
Nail consultant /neɪl kənˈsʌltənt/ Cố vấn ngành nail
Spa nail technician /spɑː neɪl tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên spa nail
Nail design expert /neɪl dɪˈzaɪn ˈɛkspɜːrt/ Chuyên gia thiết kế nail
Acrylic nail tech /əˈkrɪlɪk neɪl tɛk/ Thợ làm móng bột acrylic
Gel nail tech /dʒɛl neɪl tɛk/ Thợ làm móng gel
Nail extension tech /neɪl ɪkˈstɛnʃən tɛk/ Thợ làm móng nối dài
Nail recruiter /neɪl rɪˈkruːtər/ Người tuyển dụng thợ nail
Nail instructor /neɪl ɪnˈstrʌktər/ Hướng dẫn viên đào tạo nail
Salon manager /səˈlɒn ˈmænɪdʒər/ Quản lý tiệm nail
Nail business coach /neɪl ˈbɪznɪs koʊtʃ/ Cố vấn kinh doanh nail
Manicure assistant /ˈmænɪkjʊr əˈsɪstənt/ Trợ lý làm móng tay
Pedicure assistant /ˈpɛdɪkjʊr əˈsɪstənt/ Trợ lý làm móng chân
Nail supply vendor /neɪl səˈplaɪ ˈvɛndər/ Nhà cung cấp sản phẩm nail
Nail care advisor /neɪl kɛr ədˈvaɪzər/ Cố vấn chăm sóc móng
Nail competition judge /neɪl ˌkɑːmpɪˈtɪʃən dʒʌdʒ/ Giám khảo cuộc thi nail
Luxury nail tech /ˈlʌʒəri neɪl tɛk/ Thợ làm nail cao cấp
Airbrush nail artist /ˈɛrˌbrʌʃ neɪl ˈɑːrtɪst/ Nghệ nhân nail phun sơn
Nail influencer /neɪl ˈɪnfluənsər/ Người ảnh hưởng ngành nail
Nail blogger /neɪl ˈblɒɡər/ Blogger về nail
Nail social media manager /neɪl ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈmænɪdʒər/ Quản lý truyền thông nail
Nail supply store owner /neɪl səˈplaɪ stɔːr ˈoʊnər/ Chủ cửa hàng sản phẩm nail
Organic nail tech /ɔːrˈɡænɪk neɪl tɛk/ Thợ làm nail hữu cơ
Natural nail specialist /ˈnætʃrəl neɪl ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia móng tự nhiên
Nail product developer /neɪl ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpər/ Nhà phát triển sản phẩm nail
Nail salon receptionist /neɪl səˈlɒn rɪˈsɛpʃənɪst/ Lễ tân tiệm nail
Nail fashion trendsetter /neɪl ˈfæʃən ˈtrɛndˌsɛtər/ Người định hướng xu hướng nail
Airbrush nail tech /ˈɛrˌbrʌʃ neɪl tɛk/ Thợ nail phun sơn
Custom nail designer /ˈkʌstəm neɪl dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế móng độc quyền
3D nail artist /θriː diː neɪl ˈɑːrtɪst/ Nghệ nhân nail 3D
Bridal nail stylist /ˈbraɪdəl neɪl ˈstaɪlɪst/ Chuyên gia nail cô dâu
Nail extension trainer /neɪl ɪkˈstɛnʃən ˈtreɪnər/ Giảng viên dạy móng nối
Celebrity nail artist /səˈlɛbrɪti neɪl ˈɑːrtɪst/ Nghệ nhân nail người nổi tiếng
Vegan nail specialist /ˈviːɡən neɪl ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia nail thuần chay
Private nail stylist /ˈpraɪvɪt neɪl ˈstaɪlɪst/ Chuyên gia nail cá nhân
Editorial nail artist /ˌɛdɪˈtɔːriəl neɪl ˈɑːrtɪst/ Nghệ sĩ nail biên tập viên
Resort spa nail tech /rɪˈzɔrt spɑː neɪl tɛk/ Thợ làm nail tại resort
Nail franchise owner /neɪl ˈfrænˌtʃaɪz ˈoʊnər/ Chủ sở hữu chuỗi nail

Nắm vững từ vựng ngành nail giúp thợ nail giao tiếp tốt hơn, nâng cao tay nghề và chất lượng dịch vụ. Hy vọng danh sách này sẽ hỗ trợ bạn trong công việc, giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn. Chúc bạn thành công!

Chia sẻ bài viết
Thiết kế Website tiệm Nail Online Menu cho tiệm Nail
Loading...
Giá xăng hôm nay
Loading...
California $4.836
Hawaii $4.544
Washington $4.134
Nevada $3.880
Oregon $3.766
Alaska $3.450
Arizona $3.421
Pennsylvania $3.369
Xem tất cả tiểu bang

Cho thuê phòng 2PN/1PT bao điện nước California

2PN/1PT: bao điện nước, giặt xấy, WiFi, nấu ăn. Dọn vào 3/25. Gần PLT, BMG, chợ. Học khu tốt, đi bộ đến Joden , khu chợ, target 10’. Nhà thoáng mát. $1950/ tháng/

Cho thuê phòng 2PN/1PT bao điện nước California

Tim Nguoi Giu Tre 1k5/thang Corpus Christi Texas

Vì tính chất công việc nên không co thời gian với bé nhiều, cháu mong tìm một cô giữ trẻ trong lúc cháu làm việc tại nhà. Bé 19 tháng tuổi, cô chỉ cần giữ v

Tim Nguoi Giu Tre 1k5/thang Corpus Christi Texas

Lắp Đặt Thiết Bị Xem Youtube, Hát Karaoke Điều Khiển Bằng Giọng Nói

• Lắp đặt thiết bị xem YouTube, hát karaoke nhạc Việt/Mỹ điều khiển bằng giọng nói, không cần phone • Thiết bị hoạt động tốt với tất cả TV đời cũ

Lắp Đặt Thiết Bị Xem Youtube, Hát Karaoke Điều Khiển Bằng Giọng Nói

Cho share phòng, nhà sạch sẽ,yên tĩnh ,parking rộng -California

Dư một phòng cho thuê, nhà sạch sẽ,yên tĩnh ,parking rộng , giá 700/month + deposit, bao điện nước, wifi, vô ở ngay , cần người đàng hoàng, có việc làm , lâu dài

Cho share phòng, nhà sạch sẽ,yên tĩnh ,parking rộng -California

Business loan, vay tiền nhanh - California

Business, self employed hỗ trợ vay vốn, thủ tục đơn giản, fund nhanh, credit 450 ok thợ nail,tóc uber, lyft, amazon driver ok Call/text Tammy 657-999-0409

Business loan, vay tiền nhanh - California

Appliances repair - DIEN - LANH HUNG NGYEN - Santa Ana, CA

DIEN - LANH HUNG NGYEN Chuyen cung cap cac dich vu: - Lap dat moi va thay the he thong Air Conditioning, Heating, Mini Split Heat Pump. - Lap dat va thay Tank Water Heater, Tankless Water Heater.

Appliances repair - DIEN - LANH HUNG NGYEN - Santa Ana, CA

Nhà 5 phòng, còn 3 phòng trống cho thuê - Lake Forest - Irvine, CA

Nha co 5 phong, con 3 phong trong cho thue o Lake Forest border cua Irvine. Gan truong CHAPMAN RINKER, City of Hope, market, restaurant, parks, freeway 5 & 405. Rat yen tinh, 2 phong tren lau $145

Nhà 5 phòng, còn 3 phòng trống cho thuê - Lake Forest - Irvine, CA

Condo 2 phòng ngủ, 2 phòng tắm cho thuê, gần trường học - San Diego, CA

Condo 2 phong ngu, 2 phong tam cho thue rat gan truong hoc UCSD, rat tien loi cho hoc sinh. Trung cu availble 9/1/2025. 1 phong master co phong tam rieng. Khu gia cu co cho tap the thao, ho boi, jacuz

Condo 2 phòng ngủ, 2 phòng tắm cho thuê, gần trường học - San Diego, CA

Nhận giữ trẻ mọi lứa tuổi - Fountain Valley, CA

Nhan giu tre moi lua tuoi. Vui long message cellphone 949-702-0485

Nhận giữ trẻ mọi lứa tuổi - Fountain Valley, CA