Điều tối thiểu của một người thợ làm nail chính là nói được những câu giao tiếp đơn giản, đó cũng là quy định của các tiệm nail dành cho các nhân viên của mình mỗi khi có khách đến.
Và đừng quá lo lắng về điều đó bạn chỉ cần thuộc được các câu chào, hỏi thăm dưới đây là có thể tự tin với khách của mình.
Những câu giao tiếp khi khách mới vào tiệm
1. Hi, how are you?
Xin chào, quý khách có khỏe không?
2. I’m good, how are you?
Tôi ổn, còn bạn thì sao?
3. How may I help you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
4. Do you like fake nails, manicures or pedicures?
Quý khách muốn làm móng giả hay móng tay, móng chân?
5. Do you like manicures?
Quý khách muốn làm móng tay phải không?
6. Do you like acrylic nails?
Quý khách muốn làm móng Acrylic phải không?
7. Do you like pedicures?
Quý khách muốn làm móng chân phải không?
8. Do you like waxing?
Quý khách muốn tẩy lông phải không?
9. Do you like massage?
Quý khách muốn mát xa phải không?
10. A pedicure with red nail polish please.
Làm móng chân và sơn màu đỏ.
11. May I have a pedicure?
Tôi có thể làm móng chân không?
12. May I have a manicure?
Tôi có thể làm móng tay không?
Những câu giao tiếp trong quá trình làm cho khách
13. Yes, of course! Can you sign your name and pick your color please?
Vâng, tất nhiên rồi! Bạn có thể ký tên và chọn màu sơn cho mình?
14. Follow me please, to the pedicure chair
Làm ơn đi theo tôi, đến chỗ làm móng chân
15. Sit here, please. How’s the water?
Làm ơn ngồi đây. Nước như vậy được không?
16. Water is good
Nước được rồi
17. Water is too hot
Nước nóng quá
18. Water is too cold
Nước lạnh quá
19. Would you like a massage on your back?
Bạn có muốn mát xa lưng không?
20. Would you like a foot massage or body massage?
Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân?
21. Give me your hand, please
Làm ơn đưa bàn tay cho tôi
22. What kind of nails do you like?
Anh chị muốn loại móng kiểu gì?
23. Do you like square or round shaped nails?
Bạn muốn móng vuông hay tròn?
24. Make it square with a round corner
Móng vuông nhưng tròn ở góc
25. Would you like to cut down your toe nails?
Bạn có muốn cắt bớt móng của mình không?
26. No, only just files
Không/chỉ dũa móng thôi
27. Would you like to polish the whole nail or just the tip?
Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng?
28. Whole
Nguyên móng
29. Tip
Đầu móng
30. Would you like a design for your big toe?
Bạn có muốn vẽ hai ngón cái không?
31. Would you like a flower, simple or busy design?
Bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều màu?
32. Flower
Hoa
33. Simple
Đơn giản
34. Busy
Nhiều màu
35. Have a look at the pattern
Hãy nhìn vào mẫu này xem (để chọn mẫu sơn hay mẫu design)
36. Ok, what color would you like?
Được thôi, màu bạn thích là gì?
37. Give me your hand, please
Làm ơn đưa tay cho tôi
38. Move your hand closer, please
Làm ơn đưa tay lại gần hơn
39. Don’t move your hand, please
Làm ơn đừng di chuyển tay
40. Keep your hand still, please
Làm ơn giữ yên tay
41. Oh, your hand is shaking too much
Ôi, tay của quý khách run quá
42. I’d like to have thin nails
Tôi muốn có móng mỏng
43. Make it thin
Làm cho mỏng
44. Make it look natural
Làm cho giống tự nhiên
45. Don’t worry, I will fix it later
Đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau
46. I know but I will do it later for you
Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau
47. Now, wash your hands please
Bây giờ quý khách vui lòng rửa tay đi
48. In the back or in the washroom
Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa
49. It’s finished
Đã xong
50. You are done
Xong rồi
51. What’s the problem?
Có vấn đề gì vậy?
Những câu khi khách than phiền – Customer complaints
52. Be gentle, please
Vui lòng làm nhẹ nhàng giúp
53. You are too rough
Bạn làm thô bạo quá
54. Be more careful, please
Vui lòng cẩn thận giúp
55. It hurts!
Đau!
56. It’s hot!
Nóng quá!
57. You’re killing me!
Bạn đang giết tôi đấy!