Số An Sinh Xã Hội (SSN) là một con số duy nhất gồm 9 chữ số, được Cơ Quan An Sinh Xã Hội Hoa Kỳ (SSA) cấp cho công dân Hoa Kỳ và một số cư dân hợp pháp, nhằm theo dõi thu nhập và xác định quyền lợi an sinh xã hội. Nó không chỉ được sử dụng để theo dõi thu nhập suốt đời của cá nhân, mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực như việc làm, tài chính, và xác minh danh tính.

Số An Sinh Xã Hội (SSN) là một con số duy nhất gồm 9 chữ số, được Cơ Quan An Sinh Xã Hội Hoa Kỳ (SSA) cấp cho công dân Hoa Kỳ và một số cư dân hợp pháp, nhằm theo dõi thu nhập và xác định quyền lợi an sinh xã hội.
Lịch Sử và Mục Đích Ban Đầu
SSN được giới thiệu năm 1936 theo Đạo Luật An Sinh Xã Hội, ban đầu để theo dõi tài khoản của cá nhân trong chương trình an sinh xã hội, nhằm cung cấp lưới an toàn tài chính cho người về hưu, người tàn tật, và người sống sót. Theo Lịch Sử An Sinh Xã Hội, SSN đã trở thành một định danh quốc gia de facto, đặc biệt cho mục đích thuế và các hoạt động khác.
Cấu Trúc và Sự Phát Triển
SSN là một số gồm 9 chữ số, được chia thành ba phần: AREA (XXX), GROUP (XX), và SERIAL (XXXX). Trước năm 2011, ba chữ số đầu tiên biểu thị tiểu bang nơi cấp số, nhưng hiện nay, số SSN được phát sinh ngẫu nhiên để tăng tính bảo mật, theo What Is an SSN? Facts to Know About Social Security Numbers. Điều này là một thay đổi bất ngờ, giúp giảm nguy cơ giả mạo và tăng cường bảo vệ thông tin cá nhân.
Vai Trò Trong Hệ Thống An Sinh Xã Hội
SSN là công cụ chính để SSA theo dõi thu nhập suốt đời của cá nhân, từ đó tính toán quyền lợi như hưu trí, trợ cấp tàn tật (SSDI), và trợ cấp cho người sống sót. Theo Tại Sao Bạn Cần Số An Sinh Xã Hội?, nó là “kết nối đầu tiên và liên tục” với các dịch vụ của SSA, đảm bảo cá nhân nhận được quyền lợi đúng đắn.
Ứng Dụng Trong Việc Làm và Báo Cáo Thuế
SSN là bắt buộc khi xin việc, để nhà tuyển dụng báo cáo thu nhập cho IRS và SSA, cũng như cho mục đích thuế thu nhập tiểu bang (nếu có). Theo Số An Sinh Xã Hội – Wikipedia, kể từ sau ngày 31 tháng 10 năm 1962, nhân viên làm việc với mức lương chịu thuế an sinh xã hội, Medicare, hoặc thuế thu nhập liên bang phải xin SSN bằng Mẫu SS-5. Ngoài ra, SSN cần thiết để nộp thuế, đặc biệt khi khai báo người phụ thuộc, thường được đăng ký ngay sau khi sinh và có thể được bao gồm trong giấy khai sinh.

Số An Sinh Xã Hội – Social Security Number – Ứng Dụng Trong Việc Làm và Báo Cáo Thuế
Vai Trò Trong Giao Dịch Tài Chính
SSN là yêu cầu quan trọng để mở tài khoản ngân hàng, xin vay vốn liên bang như học bổng, và tham gia các chương trình trợ giúp công cộng như trợ cấp thất nghiệp. Theo Tại Sao Bạn Cần Số An Sinh Xã Hội?, kể từ năm 1970, ngân hàng yêu cầu SSN để kiểm tra tín dụng, báo cáo thu nhập/thua lỗ cho IRS, và quản lý tài khoản. Đối với những người không có SSN, có thể sử dụng Số Định Danh Thuế Cá Nhân (ITIN) hoặc Số Định Danh Doanh Nghiệp (EIN), nhưng điều này không phổ biến.
Xác Minh Danh Tính và Các Bối Cảnh Khác
SSN được sử dụng rộng rãi trong các hồ sơ nhân viên, bệnh nhân, sinh viên, và tín dụng, làm tăng tính tiện lợi nhưng cũng tạo ra rủi ro. Ví dụ, nhiều tiểu bang yêu cầu SSN để cấp bằng lái xe, và nó cần thiết cho việc đăng ký hộ chiếu, theo luật liên bang, với tuyên bố thề rằng không có SSN nếu không có. Một chi tiết thú vị là SSN từng được Lực Lượng Vũ Trang Hoa Kỳ sử dụng làm số định danh cho đến tháng 6 năm 2011, khi được thay thế bằng số định danh EDIPI, cho thấy mức độ phổ biến của nó trong các tổ chức chính phủ, theo Số An Sinh Xã Hội – Wikipedia.

Rủi Ro Trộm Cắp Danh Tính và Bảo Vệ SSN
Rủi Ro Trộm Cắp Danh Tính và Bảo Vệ SSN
Do được sử dụng rộng rãi, SSN dễ trở thành mục tiêu của trộm cắp danh tính. Theo Tại Sao Quan Trọng Để Bảo Vệ Số An Sinh Xã Hội Của Bạn?, SSN có thể bị sử dụng để mở tài khoản tín dụng, nhận chăm sóc y tế, hoặc xin việc làm bất hợp pháp. Đại Học Carnegie Mellon đã chứng minh một thuật toán có thể tái tạo SSN từ thông tin công khai, làm dấy lên lo ngại về an ninh. Để bảo vệ, SSA khuyến nghị chỉ cung cấp SSN khi có yêu cầu pháp lý, và giới hạn số lần cấp lại thẻ SSN (tối đa 3 lần mỗi năm, 10 lần trong đời) theo Đạo Luật Thực Thi Ủy Ban 9/11 năm 2004 và Quy Định 20 CFR 422.103.