Điều tối thiểu của một người làm nail tại Mỹ chính là nói được những câu giao tiếp đơn giản, đó cũng là quy định của các tiệm nail dành cho các nhân viên của mình mỗi khi có khách đến. Và đừng quá lo lắng về điều đó bạn chỉ cần thuộc được các câu chào, hỏi thăm dưới đây là có thể tự tin với khách của mình.

Tiếng Anh Ngành Nail – 50 câu giao tiếp – Phần 1
Đón tiếp khách hàng
1. Welcome to our nail salon!
Chào mừng đến với tiệm nails của chúng tôi!
2. Do you have an appointment?
Bạn có hẹn trước không?
3. Please have a seat, and we’ll be with you shortly.
Vui lòng ngồi xuống, chúng tôi sẽ đến với bạn ngay.
4. Would you like something to drink while you wait?
Bạn có muốn uống gì trong lúc chờ không?
5. We have a few minutes wait. Is that okay?
Chúng tôi phải chờ một vài phút. Bạn có đồng ý không?
Tư vấn dịch vụ
6. What services are you interested in today?
Hôm nay bạn quan tâm đến dịch vụ nào?
7. Would you like a manicure, pedicure, or both?
Bạn muốn làm móng tay, móng chân, hay cả hai?
8. Do you prefer gel or regular polish?
Bạn thích sơn gel hay sơn thường?
9. Are you looking for a specific nail design?
Bạn đang tìm kiếm một kiểu thiết kế móng cụ thể nào không?
10. We have a variety of nail art options. Would you like to see some examples?
Chúng tôi có nhiều lựa chọn nghệ thuật móng. Bạn có muốn xem một số ví dụ không?
11. Would you like to add any extras, like a paraffin treatment or massage?
Bạn có muốn thêm bất kỳ dịch vụ nào khác, như điều trị paraffin hoặc massage không?
12.Do you have any allergies or sensitivities I should know about?
Bạn có bất kỳ dị ứng hoặc nhạy cảm nào mà tôi nên biết không?
13. How long would you like your nails to be?
Bạn muốn móng của mình dài bao nhiêu?
14. Do you want your nails to be square, round, or almond-shaped?
Bạn muốn móng của mình có hình vuông, tròn hay hình hạnh nhân?
Ví dụ: I’d like to have square nails. – Tôi muốn có móng vuông góc.
15. Would you like to try a new color or stick with your usual?
Bạn có muốn thử một màu mới hay giữ màu thường lệ?
Thực hiện dịch vụ
16. Please choose a color from our selection.
Vui lòng chọn một màu từ bộ sưu tập của chúng tôi.
17. I’ll start by removing your old polish.
Tôi sẽ bắt đầu bằng cách loại bỏ sơn cũ của bạn.
18. Now, I’ll shape your nails to your desired length and style.
Bây giờ, tôi sẽ tạo hình móng của bạn theo độ dài và kiểu dáng bạn mong muốn.
19. I’m going to apply a base coat to protect your nails.
Tôi sẽ sơn một lớp lót để bảo vệ móng của bạn.
20. Please let me know if the water is too hot or too cold.
Vui lòng cho tôi biết nếu nước quá nóng hoặc quá lạnh.
21. I’ll be using a cuticle pusher to gently push back your cuticles.
Tôi sẽ sử dụng dụng cụ đẩy biểu bì để nhẹ nhàng đẩy lùi biểu bì của bạn.
22. Would you like me to trim your cuticles?
Bạn có muốn tôi cắt tỉa biểu bì của bạn không?
23. I’m applying the first coat of polish now.
Tôi đang sơn lớp sơn đầu tiên bây giờ.
24. Please keep your hands still while the polish dries.
Vui lòng giữ tay bạn yên trong khi sơn khô.
25. I’ll be using a UV lamp to cure the gel polish.
Tôi sẽ sử dụng đèn UV để làm khô sơn gel.
26. Would you like a second coat for a more vibrant color?
Bạn có muốn sơn lớp thứ hai để có màu sắc rực rỡ hơn không?
27. I’m going to add some nail art now. Is there a specific design you want?
Tôi sẽ thêm một số nghệ thuật móng bây giờ. Bạn có muốn một thiết kế cụ thể nào không?
28. Please let me know if you feel any discomfort during the process.
Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cảm thấy không thoải mái trong quá trình này.
29. I’m almost done. Just a few more minutes.
Tôi gần xong rồi. Chỉ còn vài phút nữa thôi.
30. Would you like a top coat for extra shine and protection?
Bạn có muốn sơn một lớp phủ để tăng độ bóng và bảo vệ không?
Chăm sóc sau dịch vụ
31. Please be careful with your nails for the next few hours as they continue to dry.
Vui lòng cẩn thận với móng của bạn trong vài giờ tới khi chúng tiếp tục khô.
32. Avoid using your nails as tools to prevent chipping.
Tránh sử dụng móng của bạn như công cụ để ngăn ngừa việc bị sứt mẻ.
33. We recommend using cuticle oil daily to keep your nails healthy.
Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng dầu biểu bì hàng ngày để giữ cho móng của bạn khỏe mạnh.
34. If you notice any issues with your nails, please come back, and we’ll fix them for free.
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ vấn đề nào với móng của mình, vui lòng quay lại, và chúng tôi sẽ sửa chữa miễn phí.
35. Would you like to schedule your next appointment now?
Bạn có muốn đặt lịch hẹn tiếp theo ngay bây giờ không?
Thanh toán và tạm biệt
36. Your total comes to $XX. How would you like to pay?
Tổng cộng của bạn là $XX. Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?
37. Would you like to add a tip for your nail technician?
Bạn có muốn thêm tiền boa cho kỹ thuật viên móng của bạn không?
38. Thank you for choosing our salon. We hope to see you again soon!
Cảm ơn bạn đã chọn tiệm của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm!
39. Have a great day!
Chúc bạn một ngày tốt lành!
40. If you have any questions or concerns, please don’t hesitate to call us.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, vui lòng đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi.
Câu hỏi và phản hồi
41. How do you like your nails?
Bạn thích móng của mình như thế nào?
42. Is there anything else I can do for you today?
Có điều gì khác tôi có thể làm cho bạn hôm nay không?
43. Would you like to leave a review or feedback about your experience?
Bạn có muốn để lại đánh giá hoặc phản hồi về trải nghiệm của mình không?
44. We appreciate your business and hope you enjoyed your visit.
Chúng tôi đánh giá cao sự ủng hộ của bạn và hy vọng bạn đã có một chuyến thăm thú vị.
45. If you’re happy with your nails, please tell your friends about us!
Nếu bạn hài lòng với móng của mình, vui lòng nói với bạn bè của bạn về chúng tôi!
Tình huống đặc biệt
46. I’m sorry, but we’re fully booked today. Can I schedule you for another day?
Tôi xin lỗi, nhưng hôm nay chúng tôi đã kín lịch. Tôi có thể đặt lịch cho bạn vào một ngày khác không?
47. We have a cancellation. Would you like to take that spot?
Chúng tôi có một lịch hẹn bị hủy. Bạn có muốn lấy chỗ đó không?
48. Unfortunately, we don’t offer that service, but I can recommend another salon that does.
Rất tiếc, chúng tôi không cung cấp dịch vụ đó, nhưng tôi có thể giới thiệu một tiệm khác có.
49. I’m sorry for the wait. We’ll get started as soon as possible.
Tôi xin lỗi vì sự chờ đợi. Chúng tôi sẽ bắt đầu ngay khi có thể.
50. We have a special promotion this month. Would you like to hear about it?
Chúng tôi có chương trình khuyến mãi đặc biệt trong tháng này. Bạn có muốn nghe về nó không?
