
Tiếng Anh Ngành Nail – 50 câu giao tiếp – Phần 2
1. Please let me know if the pressure is too much or too little.
Vui lòng cho tôi biết nếu áp lực quá mạnh hoặc quá nhẹ.
2. I’m going to exfoliate your skin now to remove dead cells.
Tôi sẽ tẩy tế bào chết cho da của bạn bây giờ để loại bỏ tế bào chết.
3. Would you like a hand or foot massage?
Bạn có muốn massage tay hoặc chân không?
4. I’m applying a moisturizing lotion to keep your skin soft.
Tôi đang thoa một loại kem dưỡng ẩm để giữ cho da của bạn mềm mại.
5. Please relax and enjoy the treatment.
Vui lòng thư giãn và tận hưởng liệu trình.
6. If you need anything, just let me know.
Nếu bạn cần gì, chỉ cần cho tôi biết.
7. I’m using a buffer to smooth out your nails.
Tôi đang sử dụng một cái dũa để làm mịn móng của bạn.
8. Would you like to try our new nail strengthener?
Bạn có muốn thử chất tăng cường móng mới của chúng tôi không?
9. I’m going to clean under your nails now.
Tôi sẽ làm sạch dưới móng của bạn bây giờ.
10. Please choose a design from our nail art catalog.
Vui lòng chọn một thiết kế từ danh mục nghệ thuật móng của chúng tôi.
11. I’m applying acrylic nails. Please let me know if it’s too tight.
Tôi đang đắp móng acrylic. Vui lòng cho tôi biết nếu nó quá chặt.
12. Would you like to have your nails filed or buffed?
Bạn có muốn dũa hoặc đánh bóng móng của mình không?
13. I’m going to use a nail drill for precision.
Tôi sẽ sử dụng máy khoan móng để chính xác hơn.
14. Please be careful not to smudge the polish.
Vui lòng cẩn thận để không làm lem sơn.
15. I’m using a quick-dry spray to speed up the drying process.
Tôi đang sử dụng bình xịt khô nhanh để đẩy nhanh quá trình làm khô.
16. Would you like to have your nails glittered or matte?
Bạn muốn móng của mình có lấp lánh hay mờ?
17. I’m applying a nail hardener to strengthen your nails.
Tôi đang thoa chất làm cứng móng để tăng cường sức mạnh cho móng của bạn.
18. Please let me know if you have any pain or discomfort.
Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ đau đớn hoặc không thoải mái nào.
19. I’m going to use a cuticle nipper to remove any hangnails.
Tôi sẽ sử dụng kềm cắt biểu bì để loại bỏ bất kỳ móng thừa nào.
20. Would you like to have your nails shaped differently this time?
Bạn có muốn thay đổi hình dạng móng của mình lần này không?
21. I’m applying a nourishing oil to your cuticles.
Tôi đang thoa dầu dưỡng cho biểu bì của bạn.
22. Please keep your hands under the dryer for a few minutes.
Vui lòng giữ tay bạn dưới máy sấy trong vài phút.
23. I’m going to use a nail file to smooth the edges.
Tôi sẽ sử dụng dũa móng để làm mịn các cạnh.
24. Would you like to have a French manicure?
Bạn có muốn làm móng kiểu Pháp không?
25. I’m applying a base coat to prevent staining.
Tôi đang sơn một lớp lót để ngăn ngừa ố vàng.
26. Please choose a top coat: glossy or matte.
Vui lòng chọn lớp phủ: bóng hoặc mờ.
27. I’m going to use a dotting tool for the nail art.
Tôi sẽ sử dụng dụng cụ chấm để vẽ nghệ thuật móng.
28. Would you like to have rhinestones or stickers on your nails?
Bạn có muốn có đá hoặc nhãn dán trên móng của mình không?
29. I’m applying a gel top coat for extra durability.
Tôi đang sơn một lớp gel phủ để tăng độ bền.
30. Please let me know if the temperature is comfortable.
Vui lòng cho tôi biết nếu nhiệt độ thoải mái.
31. I’m going to use a pumice stone to smooth your heels.
Tôi sẽ sử dụng đá bọt để làm mịn gót chân của bạn.
32. Would you like a callus treatment for your feet?
Bạn có muốn điều trị chai chân cho chân của mình không?
33. I’m applying a foot mask to hydrate your skin.
Tôi đang đắp mặt nạ chân để dưỡng ẩm cho da của bạn.
34. Please relax while the mask works its magic.
Vui lòng thư giãn trong khi mặt nạ phát huy tác dụng.
35. I’m going to use a scrub to exfoliate your skin.
Tôi sẽ sử dụng một loại scrub để tẩy tế bào chết cho da của bạn.
36. Would you like to have your toenails painted as well?
Bạn có muốn sơn móng chân của mình không?
37. I’m applying a cooling gel to soothe your feet.
Tôi đang thoa một loại gel làm mát để làm dịu chân của bạn.
38. Please let me know if you’d like more or less pressure during the massage.
Vui lòng cho tôi biết nếu bạn muốn áp lực nhiều hơn hoặc ít hơn trong khi massage.
39. I’m going to use a towel to dry your feet.
Tôi sẽ sử dụng một chiếc khăn để lau khô chân của bạn.
40. Would you like to have your nails cut shorter?
Bạn có muốn cắt móng của mình ngắn hơn không?
41. I’m applying a nail strengthener to prevent breakage.
Tôi đang thoa chất tăng cường móng để ngăn ngừa gãy.
42. Please choose a color for your pedicure.
Vui lòng chọn một màu cho dịch vụ chăm sóc móng chân của bạn.
43. I’m going to use a nail clipper to trim your nails.
Tôi sẽ sử dụng kềm cắt móng để cắt móng của bạn.
44. Would you like to have your nails buffed for a natural shine?
Bạn có muốn đánh bóng móng của mình để có độ bóng tự nhiên không?
45. I’m applying a cuticle cream to soften your cuticles.
Tôi đang thoa kem biểu bì để làm mềm biểu bì của bạn.
46. Please let me know if you have any ingrown nails.
Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ móng mọc ngược nào.
47. I’m going to use a nail brush to clean your nails.
Tôi sẽ sử dụng bàn chải móng để làm sạch móng của bạn.
48. Would you like to have a paraffin wax treatment?
Bạn có muốn điều trị bằng sáp paraffin không?
49. I’m applying a lotion to moisturize your hands.
Tôi đang thoa kem dưỡng để dưỡng ẩm cho tay của bạn.
50. Please relax and enjoy the hand massage.
Vui lòng thư giãn và tận hưởng massage tay.