1.What’s the problem?
Có vấn đề gì vậy?
2.Your hand is shaking too much
Tay của bạn run quá
3.Keep your hand still
Giữ yên tay
4.Don’t move your hand
Đừng di chuyển tay
5.Be gentle, please
Làm nhẹ nhàng giúp
6.You are too rough
Bạn làm thô bạo quá
7.Make it look natural
Làm cho giống tự nhiên
8.I’d like to have Square
Tôi muốn có móng vuông góc
9.Make it thin
Làm cho mỏng
10.Now, wash your hands please
Bạn vui lòng rửa tay đi
11.In the back or in the washroom
Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa
12.You are done
Xong rồi
13.It’s finished
Đã xong
Các mẫu từ vựng tiếng anh về nail bạn cần học thuộc mỗi ngày
Để học từ vựng tiếng anh trong giao tiếp làm nail bạn cần thuộc các từ về nail sau đây, hầu hết những từ vựng này được lặp đi lặp lại thường xuyên trong quá trình làm việc. Nên hãy chịu khó học thuộc nhé.
14. Nail: Móng
15. Toe nail: Móng chân
16. Finger nail: Móng tay
17. Cuticle pusher: Sủi da
18. Heel: Gót chân
19. Around nail: Móng tròn trên đầu móng
20. Nail polish: Sơn móng tay
21. Cut down: Cắt ngắn
22. Nail file: Dũa móng
23. Emery board: Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng
24. Manicure: Làm móng tay
25. Nail polish remover: Tẩy sơn móng
26. Nail clipper: Bấm móng tay
27. Hand massage: Xoa bóp thư giãn tay
28. Nail art: Vẽ móng
29. Foot massage: Xoa bóp thư giãn chân
30. Buff: Đánh bóng móng
Các từ vựng tiếng anh về hình dạng móng tay chuyên dùng
Tại các salon nail tại bang California hầu hết khách đến đều nhu cầu làm móng tròn, oval và móng vuông 2 góc tròn. Chỉ một số ít có các hình dạng khác bạn cũng nên biết để biết tư vấn với khách.
31. Rounded: Móng tròn
32. Square: Móng hình hộp vuông
33. Shape nail: Hình dạng của móng
34. Oval: Bầu dục đầu tròn
35. Oval nail: Móng hình oval
36. Lipstick: Hình chéo như đầu thỏi son
37. Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
38. Coffin: Móng 2 góc xéo, đầu bằng
39. Almond: Hình bầu dục nhọn
40. Point: Móng mũi nhọn
Từ vựng tiếng anh dụng cụ làm nail
Từ vựng về dụng cụ làm nail thường học chỉ để biết đọc được và hiểu nó là dụng cụ gì, việc áp dụng trong giao tiếp với khách hàng rất ít.
41. Nail tip: Móng típ
42. Nail Form: Form giấy làm móng
43. Nail brush: Bàn chà móng
44. Base coat: Lớp sơn lót
45. Cuticle Scissor: Kéo cắt da
46. Top coat: Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
47. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
48. Cuticle nipper: Kềm cắt da
49. Cuticle Oil: Tinh dầu dưỡng
50. Cuticle cream: Kem mềm da